Từ điển Thiều Chửu
嗜 - thị
① Ham thích.

Từ điển Trần Văn Chánh
嗜 - thị
Thích, nghiện, ham thích: 嗜學 Ham học; 嗜書 Thích (đọc) sách; 嗜酒 Nghiện rượu; 嗜癖 Ham mê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗜 - thị
Ham muốn.


嗜慾 - thị dục || 嗜好 - thị hiếu ||